Có 2 kết quả:

难解难分 nán jiě nán fēn ㄋㄢˊ ㄐㄧㄝˇ ㄋㄢˊ ㄈㄣ難解難分 nán jiě nán fēn ㄋㄢˊ ㄐㄧㄝˇ ㄋㄢˊ ㄈㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hard to untie, hard to separate (idiom); inextricably involved
(2) locked in battle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hard to untie, hard to separate (idiom); inextricably involved
(2) locked in battle

Bình luận 0